Có 4 kết quả:
行政区划 xíng zhèng qū huà ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄑㄩ ㄏㄨㄚˋ • 行政区画 xíng zhèng qū huà ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄑㄩ ㄏㄨㄚˋ • 行政區劃 xíng zhèng qū huà ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄑㄩ ㄏㄨㄚˋ • 行政區畫 xíng zhèng qū huà ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄑㄩ ㄏㄨㄚˋ
xíng zhèng qū huà ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄑㄩ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
administrative subdivision
Bình luận 0
xíng zhèng qū huà ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄑㄩ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
administrative subdivision (e.g. of provinces into counties)
Bình luận 0
xíng zhèng qū huà ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄑㄩ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
administrative subdivision
Bình luận 0
xíng zhèng qū huà ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄑㄩ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
administrative subdivision (e.g. of provinces into counties)
Bình luận 0